Có 2 kết quả:

封鎖 phong toả封锁 phong toả

1/2

phong toả

phồn thể

Từ điển phổ thông

phong toả, bao vây

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đóng kín và khoá chặt, ý nói không cho trong ngoài thông được với nhau.

Bình luận 0

phong toả

giản thể

Từ điển phổ thông

phong toả, bao vây

Bình luận 0